Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
朝见
[cháojiàn]
|
triều kiến; vào chầu; bái yết。臣子上朝见君主。