Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
朝拜
[cháobài]
|
lạy chầu (vua); làm lễ; hành hương; thờ phụng。君主时代官员上朝向君主跪拜;宗教徒到庙宇或圣地向神、佛礼拜。