Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
朝夕
[zhāoxī]
|
1. sớm chiều; luôn luôn。天天;时时。
朝夕相处
luôn luôn ở bên nhau.
2. thời gian ngắn ngủi; phút chốc。形容非常短的时间。
只争朝夕
chỉ tranh thủ được ít thời gian.