Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
朝令夕改
[zhāolìngxīgǎi]
|
Hán Việt: TRIÊU LỆNH TỊCH CHÍ
thay đổi xoành xoạch; thay đổi quá nhanh; sáng nắng chiều mưa; sáng ban hành lệnh, tối lại thay đổi。早晨发布了命令,晚上又改变了。形容主张或办法经常改变,一会儿一个样。