Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有限公司
[yǒuxiàn'gōngsī]
|
công ty hữu hạn。企业的一种组织形式,由两个以上的股东组成,股东所负的责任以他认定的股本为限。