Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有谱儿
[yǒupǔr]
|
kế hoạch; dự tính; tính toán。心中有数;有一定的计划。
做这样的事你心里有谱儿没有?
làm công việc như thế này anh tính toán gì chưa?