Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有色眼镜
[yǒusèyǎnjìng]
|
thành kiến; cái nhìn phiến diện (kính màu)。比喻妨碍得出正确看法的成见或偏见。