Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有盼儿
[yǒupànr]
|
có hi vọng; có triển vọng。有希望。
孩子快大学毕业了,您总算有盼儿了。
con sắp tốt nghiệp đại học rồi, ông vậy là khoẻ rồi.