Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有理式
[yǒulǐshì]
|
biểu thức hữu tỷ。没有开方运算,或有开方运算但被开方数不含字母的代数式。