Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有条不紊
[yǒutiáobùwěn]
|
đâu vào đấy; gọn gàng ngăn nắp; rành mạch phân minh。有条理,有次序,一点不乱。