Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有机
[yǒujī]
|
1. hữu cơ (hoá học)。原来指跟生物体有关的或从生物体来的(化合物),现在指除碳酸盐和碳的氧化物外,含碳原子的(化合物)。
有机酸
a-xít hữu cơ.
有机化学
hoá học hữu cơ
2. hữu cơ (quan hệ hữu cơ giữa các sự vật.)。指事物构成的各部分互相关连协调,而具有不可分的统一性,就像个人生物体那样。