Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有旧
[yǒujiù]
|
tình bạn cố tri; từng có sự giao hảo。过去曾相交好;有老交情。