Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有数
[yǒushù]
|
1. nắm chắc; hiểu rõ。(有数儿)知道数目。指了解情况,有把握。
两个人心里都有数儿。
trong lòng cả hai người đều hiểu rõ.
2. không nhiều; có hạn; ít ỏi。表示数目不多。
只剩下有数的几天了,得加把劲儿。
chỉ còn lại vài hôm, phải gắng sức thêm chút nữa.