Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有性杂交
[yǒuxìngzájiāo]
|
lai hữu tính; tạp giao hữu tính。使雌雄两性的生殖细胞相结合的杂交。动物的有性杂交是使不同种、属或品种的动物交配产生新的一代。植物的有性杂交是用人工授粉的方法使不同种、属或品种的植物产生新品种。