Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有心
[yǒuxīn]
|
1. có ý; có lòng。有某种心意或想法。
有心人
người có ý chí; người có quyết tâm.
2. cố ý。故意。
有心捣鬼。
cố ý giở trò ma mãnh.