Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有得
[yǒudé]
|
hiểu được; lĩnh hội。有心得;有所领会。
学习有得
sự lĩnh hội trong học tập.
读书有得
lĩnh hội qua đọc sách.