Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有待
[yǒudài]
|
phải chờ; cần; còn cần phải。要等待。
这个问题有待进一步的研究。
vấn đề này còn cần phải nghiên cứu thêm.