Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有底
[yǒudǐ]
|
nắm chắc; đã biết trước。知道底细,因而有把握。
心里有底
vững dạ tin tưởng.
她心里有底一点也不慌。
Chị ấy đã nắm chắc, nên chẳng hoang mang tí nào.