Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有年
[yǒunián]
|
nhiều năm; lâu năm。已经有许多年。
习艺有年,渐臻纯熟。
học nghề lâu năm, dần dần sẽ thành thạo.