Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有头有尾
[yǒutóuyǒuwěi]
|
có đầu có đuôi; kiên trì đến cùng。既有开头,又有结尾。指做事能坚持到底。