Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有喜
[yǒuxǐ]
|
có thai; mang thai; có chửa; có tin mừng。指妇女怀孕。