Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有劳
[yǒuláo]
|
nhờ; phiền (lời nói khách sáo, khi nhờ vả hoặc cảm ơn)。客套话,用于拜托或答谢别人代自己做事。
这件事有劳您了。
việc này phải nhờ anh thôi.
有劳您代我买一本书。
nhờ anh mua giúp tôi quyển sách.