Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有劲
[yǒujìn]
|
1. có sức lực; có sức khoẻ。(有劲儿)有力气。
这人真有劲,能挑起二百斤重的担子。
người này rất khoẻ, có thể gánh nặng 200 cân.
2. thú vị; lý thú。指兴致浓;有趣。
大家谈得非常有劲。
mọi người trò chuyện rất thú vị.
今天的球赛真精彩,越看越有劲。
trận đấu bóng ̣đá hôm nay thật hấp dẫn, càng xem càng thú vị.