Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有会子
[yǒuhuì·zi]
|
đã lâu; lâu。表示时间已经不短。也说有会儿。
他出去可有会子啦!
anh ấy đã đi lâu rồi !