Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
旧闻
[jiùwén]
|
chuyện cũ; việc xưa。指社会上过去发生的事情,特指掌故、逸闻、琐事等。