Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
旧观
[jiùguān]
|
kiểu cũ。原来的样子。
迥非旧观。
khác xa kiểu cũ.