Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
旧国
[jiùguó]
|
cố đô; kinh đô cũ。旧都(古称都城为国)。