Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
旧制
[jiùzhì]
|
chế độ cũ (đặc biệt chỉ chế độ đo lường cũ của Trung Quốc)。旧的制度。特指中国过去使用的一套计量制度。