Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
旁边
[pángbiān]
|
hai bên trái phải; chỗ tiếp cận; bên cạnh。(旁边儿)左右两边;靠近的地方。
马路旁边停着许多小汽车。
ven đường có rất nhiều xe ô-tô con đậu.