Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
新式
[xīnshì]
|
kiểu mới; mốt mới; lối mới。新近产生出来的式样。
新式农具。
nông cụ kiểu mới
这个工厂是新建的,设备和装置都是最新式的。
xí nghiệp mới xây dựng, mọi trang thiết bị đều là kiểu mới nhất.