Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
新婚
[xīnhūn]
|
tân hôn; mới cưới; vừa kết hôn。刚结婚。