Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
收发
[shōufā]
|
1. thu phát; thu vào phát ra (công văn, thư từ) (cơ quan, trường học)。(机关、学校等)收进和发出公文、信件。
收发室。
phòng văn thư.
收发工作。
công việc văn thư.
2. người phụ trách văn thư。担任收发工作的人。