Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
支着儿
[zhīzhāor]
|
mách nước (đánh cờ)。从旁给人出主意(多用于看下棋)。也作支招儿。