Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
支点
[zhīdiǎn]
|
1. điểm tựa (đòn bẩy)。杠杆上起支撑作用,绕着转动的固定点。
2. trọng tâm; mấu chốt (sự việc)。指事物的中心或关键。
战略支点
điểm mấu chốt của chiến lược.