Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摸头
[mōtóu]
|
tìm ra manh mối; lần ra manh mối。(摸头儿)由于接触客观事物而有所了解。