Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摘除
[zhāichú]
|
bỏ đi; lược bỏ。摘去;除去(有机体的某些部分)。
白内障摘除
trừ đi bệnh đục thuỷ tinh thể.
长了虫的果子应该尽早摘除。
trái cây bị sâu nên hái bỏ sớm.