Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摊派
[tānpài]
|
phân chia; phân bổ。叫众人或各地区、各单位分担(捐款、任务等)。
费用按人头摊派。
chi phí phân chia theo đầu người.