Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
摊子
[tān·zi]
|
sạp; quầy (hàng)。摊2.。
旧货摊子
sạp bán đồ cũ
烂摊子(比喻难于整顿的局面)。
tình hình rối ren