Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搭补
[dābǔ]
|
giúp đỡ; bù đắp; thêm vào; bù vào。补贴;帮补。
搭补家用
thêm đồ gia dụng