Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搭腰
[dā·yao]
|
đồ lót lưng; cái lót lưng (dụng cụ bện bằng dây da hay dây thừng lót trên lưng súc vật kéo xe để giữ cho càng xe hoặc dây thắng khỏi tuột xuống.)。牲口拉车时搭在背上使车辕、套绳不致掉下的用具,多用皮条或绳索做成。有的地区叫搭背。