Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搭架子
[dājià·zi]
|
1. dàn bài; làm dàn bài。搭起间架,比喻事业开创或文章布局略具规模。
先搭好架子,然后再充实内容。
phải làm dàn bài cho tốt trước, sau đó mới thêm thắt nội dung.
2. làm bộ làm tịch; làm ra vẻ ta đây。摆架子。