Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搭扣
[dākòu]
|
yếm khoá; bản lề để móc khoá。在门上上锁的钌铞儿。