Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搭手
[dāshǒu]
|
giúp đỡ; đỡ đần; giúp một tay。替别人出力;帮忙。
搭把手。
giúp một tay.
搭不上手。
không đỡ đần gì được.
见我忙,他赶紧跑过来搭手。
thấy tôi bận, anh ấy vội vàng đến giúp một tay.