Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搬迁
[bānqiān]
|
dời; chuyển; di chuyển; xê dịch; đổi chỗ; dời chỗ。迁移。
这一家是新搬迁来的。
nhà này mới chuyển đến