Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
搬唇递舌
[bānchúndìshé]
|
đâm bị thóc, chọc bị gạo; đưa môi chuyển lưỡi。亦作“搬唇弄舌”。与“搬弄是非”同义。舌:指话语。搬动嘴唇,传递话语。即挑拨是非。