Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
插销
[chāxiāo]
|
1. then cài cửa; chốt cài cửa。门窗上装的金属闩。
2. đầu cắm; phích cắm。装在导线一端的接头,插到插座上,电路就能接通。