Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
插车
[chāchē]
|
chung súc vật kéo xe (nhiều hộ)。指小农经营时两家或几家的牲口合拉一辆车。