Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
插话
[chāhuà]
|
1. nói chen vào; nói xen vào; xía vào; nói thêm。在别人谈话中间穿插几句。
2. lời nói chen vào; lời nói xen vào。在别人的谈话中间穿插的话。
3. chuyện chêm vào; câu chuyện nhỏ thêm vào trong sự kiện lớn。穿插在大事件中的小故事;插曲。
一段精彩的插话。
một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.