Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
插花
[chāhuà]
|
xen; trồng xen。夹杂;搀杂。
插花地。
đất trồng xen canh.
这块玉米地里还插花着种豆子。
bãi ngô này còn trồng xen cả đậu.