Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
插脚
[chājiǎo]
|
1. chen chân (thường dùng trong câu phủ định)。站到里面去(多用于否定式)。
屋里坐得满满的,后来的人没处插脚。
trong nhà người ngồi chật ních, người đến sau chẳng có chỗ để chen chân vào.
2. tham gia (hoạt động nào đó)。比喻参于某种活动。